Micropipette
Hãng sản xuất: Thermo - Phần Lan
Xuất xứ: Phần Lan
- Công nhệ ClipTip duy nhất trên thế giới, giúp lắp/nhả đầu côn đơn với lực vô cùng nhẹ, đảm bảo tuyệt đối hút đúng thể tích đã đặt
- Vị trí khóa thể tích hút thiết kế thông minh, 2 lớp, giúp loại bỏ tuyệt đối hiện tượng thay đổi thể tích đã thiết đặt ngoài ý muốn.
Chống nấm mốc bề mặt (Antimicrobial surface)
- Toàn bộ bề mặt pipette được tráng Ion Bạc (Ag+) có thể ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và nắm mốc
Khóa định mức (Set-and-forget pipette button)
- Đảm bảo cho thể tích đã được thiết lập không bị thay đổi ngoài ý muốn
Độ chính xác cao
- Bộ phận bánh răng số được thiết kế đặc biệt tách biệt với thân pipette làm tăng độ chính xác, đúng đắn và độ bền cho pipette.
- Bánh răng số được làm bằng chất liệu nhẹ nên có thể điều chỉnh thể tích một cách nhẹ nhàng
Pipette được làm từ vật liệu có độ bền cao
- Loại vật liệu giúp cho pipette có khả năng chống lại tia UV, các hóa chất và đặc tính chịu ẩm
- Với
pipette có thể tích từ 20µl trở lên thì piston được làm bằng vật liệu PVDF, với
pipette có thể tích nhỏ hơn 20µl thì được làm bằng thép không gỉ
Có thể điều chỉnh vị trí đặt tay, quay 120 ° cho vị trí pipetting tối ưu
- Tay nắm của pipette được thiết kế một cách tối ưu làm cho người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng
- Giúp người sử dụng cảm thấy thỏa mái khi sử dụng do đó giảm nguy cơ bệnh nghề nghiệp (RSI - Repetitive Strain Injury)
Đẩy triệt để (Super blow-out)
- Bản quyền về cơ chế hoạt động đặc biệt của piston đảm bảo đẩy hoàn toàn dung dịch ra khỏi đầu tip (đặc biệt với thể tích nhỏ hơn 50µl)
Catalog number
|
Unit Size
|
Description
|
Volume (Metric) Range
|
Compatible Tips
|
4641210N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
20 to 200μL
|
ClipTip 200
|
4641180N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
2 to 20μL
|
ClipTip 20
|
4641190N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
5 to 50μL
|
ClipTip 50
|
4641200N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
10 to 100μL
|
ClipTip 200
|
4641220N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
30 to 300μL
|
ClipTip 300
|
4641230N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
100 to 1000μL
|
ClipTip 1000
|
4641170N
|
Each
|
F1-ClipTip
|
1 to 10 μL
|
ClipTip 20
|