This is an example of a HTML caption with a link.

Finnpipette F1 đơn kênh

Ngày đăng : 17/10/2019
Mã sản phẩm :
Giá sản phẩm : 0 VNĐ
Số lượng mua : sản phẩm

Thêm vào giỏ hàng
Mô tả
Micropipette
Model: Finnpipette F1
Hãng sản xuất: Thermo - Phần Lan
Xuất xứ: Phần Lan
- Sản xuất tuân theo chứng chỉ: ISO 9001, ISO 14001và ISO 13485
- Đạt chứng chỉ CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips)
Loại Micropipette đơn kênh, 8 kênh, 12 kênh, 16 kênh điều chỉnh thể tích 
với khoảng thể tích hoạt động từ 0.2µL – 10mL, có mã màu cho từng loại.
 
Nhẹ hơn và yên tĩnh hơn
- Điều chỉnh thể tích rất dễ dàng và nhẹ nhàng, chỉ cần dùng 1 tay để điều chỉnh thể tích.
Khóa định mức/Khóa thể tích (Secure volume lock)
- Đảm bảo cho thể tích đã được thiết lập không bị thay đổi ngoài ý muốn đơn giản bằng cách nhấc nút điều chỉnh lên để điều chỉnh thể tích và bấm xuống để khoá lại.
Có thể điều chỉnh vị trí đặt tay ngón tay trỏ trên pipette, quay 120 ° cho vị trí pipetting tối ưu
- Tay nắm của pipette được thiết kế một cách tối ưu làm cho người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng, dùng được cho cả người thuận tay trái và tay phải
 
Lực đẩy pitton và nút nhả đầu tips nhẹ nhàng
 
- Khả năng cách ly nhiệt từ lòng bàn tay lên piton của pipette
'- Đầu gắn tips dễ dàng tháo lắp vệ sinh, hấp khử trùng 121oC trong 20 phút
 
Đẩy triệt để
 
- Tăng 150% áp lực không khí đảm bảo đẩy hoàn toàn dung dịch ra khỏi pipet và ngăn chặn hiện tượng mao dẫn ở những pipet 50 µl trở xuống
 


Catalog number

Unit Size

Description

Volume (Metric) Range

Compatible Tips

4641010N

Each

Finnpipette F1

0.2 to 2µL, micro

Finntip 10, Finntip Flex 10

4641020N

Each

Finnpipette F1

0.5 to 5μL, micro

Finntip 10, Finntip Flex 10

4641030N

Each

Finnpipette F1

1 to 10μL, micro

Finntip 10, Finntip Flex 10

4641040N

Each

Finnpipette F1

1 to 10μL

Finntip 250, Finntip Flex 200

4641050N

Each

Finnpipette F1

2 to 20μL, micro

Finntip 50

4641060N

Each

Finnpipette F1

2 to 20μL

Finntip 250, Finntip Flex 200

4641070N

Each

Finnpipette F1

10 to 100μL

Finntip 250, Finntip Flex 200

4641080N

Each

Finnpipette F1

20 to 200μL

Finntip 250, Finntip Flex 200

4641090N

Each

Finnpipette F1

30 to 300μL

Finntip 300, FinnTip Flex 300

4641100N

Each

Finnpipette F1

100 to 1000μL

Finntip 1000, FinnTip Flex 1000

4641110N

Each

Finnpipette F1

0.5 to 5mL

Finntip 5mL

4641120N

Each

Finnpipette F1

1 to 10mL

Finntip 10mL, Finntip Flex 10mL Ext.

4641130N

Each

Finnpipette F1

5 to 50μL, micro

FinnTip 50

4641140N

Each

Finnpipette F1

5 to 50μL

Finntip 250, Finntip Flex 200

 

Đối tác dưới